1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saline infusion

saline infusion

Y học
  • dung dịch muối tiêm truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận