1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saline

saline

/"seilain/
Tính từ
  • có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)
Danh từ
  • (như) salina
  • y học dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
Kinh tế
  • có muối
  • dịch muối
  • muối thiên nhiên kết tủa
  • như muối
  • xí nghiệp muối
Kỹ thuật
  • mặn
  • muối
Hóa học - Vật liệu
  • có muối
  • muối mặn
  • muối, mặn
Y học
  • nước muối (nước muối đẳng trương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận