saline
/"seilain/
Tính từ
- có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)
Danh từ
- (như) salina
- y học dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
Kinh tế
- có muối
- dịch muối
- muối thiên nhiên kết tủa
- như muối
- xí nghiệp muối
Kỹ thuật
- mặn
- muối
Hóa học - Vật liệu
- có muối
- muối mặn
- muối, mặn
Y học
- nước muối (nước muối đẳng trương)
Chủ đề liên quan
Thảo luận