1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salimeter

salimeter

Kinh tế
  • dụng cụ đo nước muối
  • phù kế muối
Kỹ thuật
  • muối kế
Y học
  • phù kế muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận