1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saliferous

saliferous

/"seiljənt/
Tính từ
Kinh tế
  • chứa muối
  • mặn
Kỹ thuật
  • chứa muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận