1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salient

salient

/"seiljənt/
Tính từ
  • hay nhảy
  • phun ra, vọt ra (nước)
  • nhô ra, lồi ra
  • nổi bật, dễ thấy
Danh từ
  • đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
  • đầu nhô
  • gờ
  • lồi
  • lồi (góc)
  • lồi ra
  • nhô lên
  • nhô ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận