Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salient
salient
/"seiljənt/
Tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra, lồi ra
nổi bật, dễ thấy
salient
points
:
những điểm nổi bật
Danh từ
đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
Kỹ thuật
chỗ lồi
đầu nhô
gờ
lồi
lồi (góc)
lồi ra
nhô lên
nhô ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận