1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salience

salience

/"seiljəns/ (saliency) /"seiljənsi/
Danh từ
  • chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật
  • sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
  • độ rõ nét
  • sự lồi
  • sự nhô lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận