1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saleswoman

saleswoman

/"seilz,wumən/
Danh từ
  • chị bán hàng
Kinh tế
  • chị bán hàng
  • nữ nhân viên bán hàng
  • nữ nhân viên chào hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận