Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salesman
salesman
/"seilzmən/
Danh từ
người bán hàng (nam)
Kinh tế
đại diện bán hàng
nam nhân viên bán hàng
người bán hàng
nhân viên bán hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận