Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sales slip
sales slip
Danh từ
biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng)
Kinh tế
phiếu bán hàng
phiếu thu ngân
Kỹ thuật
biên lai
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận