1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sales promotion

sales promotion

Kinh tế
  • hoạt động đẩy mạnh tiêu thụ
  • hoạt động khuyến mãi
  • hoạt động khuyến mại
  • sự cổ động bán hàng
  • sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
  • triễn lãm
  • xúc tiến bán (hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận