Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salep
salep
/"sæləp/
Danh từ
bột củ lan (dùng để ăn) (cũng saloop)
Thảo luận
Thảo luận