Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sale ring
sale ring
/"swilriɳ/
Danh từ
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
Kinh tế
đài bán
đài đấu giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận