1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sale ring

sale ring

/"swilriɳ/
Danh từ
  • khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
Kinh tế
  • đài bán
  • đài đấu giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận