1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sale goods

sale goods

Kinh tế
  • hàng bán hạ giá
  • hàng bán hạ giá, hàng bán xôn
  • hàng bán xốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận