1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salary scale

salary scale

Kinh tế
  • thang lương
Kỹ thuật
  • mức lương bổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận