Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salary advance
salary advance
Kinh tế
sự tạm ứng tiền lương
tiền lương ứng trước
Điện tử - Viễn thông
tiền trả trước (cho) lương bổng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận