Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salariat
salariat
/sə"leəriæt/
Danh từ
lớp người làm công ăn lương
Kinh tế
giai cấp công nhân
giới làm công ăn lương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận