1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salariat

salariat

/sə"leəriæt/
Danh từ
  • lớp người làm công ăn lương
Kinh tế
  • giai cấp công nhân
  • giới làm công ăn lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận