1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salami

salami

/sə"lɑ:mi/
Danh từ
  • xúc xích Y
Kinh tế
  • xalami (một loại xúc xích khô)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận