Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salami
salami
/sə"lɑ:mi/
Danh từ
xúc xích Y
Kinh tế
xalami (một loại xúc xích khô)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận