1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salamandrine

salamandrine

/,sælə"mændrin/
Tính từ
  • rồng lửa; như rồng lửa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận