Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salaam
salaam
/sə"lɑ:m/
Danh từ
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
tiếng chào Xalam
Động từ
cúi chào kiểu Xalam
Thảo luận
Thảo luận