1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salaam

salaam

/sə"lɑ:m/
Danh từ
  • sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
  • tiếng chào Xalam
Động từ
  • cúi chào kiểu Xalam

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận