Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sal volatile
sal volatile
/,sælvə"lætəri/
Danh từ
y học
muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận