1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sal volatile

sal volatile

/,sælvə"lætəri/
Danh từ
  • y học muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận