1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saintly

saintly

Tính từ
  • thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận