Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sagittate
sagittate
/"sædʤiteit/ (sagittated) /"sædʤiteitid/
Tính từ
sinh vật học
hình tên
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận