1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sagittate

sagittate

/"sædʤiteit/ (sagittated) /"sædʤiteitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận