1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sagittal

sagittal

Tính từ
  • dạng mũi mác, dạng mũi tên
  • đối xứng dọc
Danh từ
  • mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Kỹ thuật
  • xích đạo
Y học
  • dọc giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận