Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sagger
sagger
/"sægə/ (sagger) /"sægə/
Danh từ
sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
Kỹ thuật
đất sét chịu lửa
Xây dựng
sạp nung gốm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận