1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saggar

saggar

/"sægə/ (sagger) /"sægə/
Danh từ
  • sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
Hóa học - Vật liệu
  • sạp nung đồ gốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận