1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sagaciously

sagaciously

Phó từ
  • thông minh, minh mẫn
  • khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
  • khôn động vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận