Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sagaciously
sagaciously
Phó từ
thông minh, minh mẫn
khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
khôn
động vật
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận