1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safranin

safranin

/"sæfrənin/
Danh từ
Y học
  • nhóm thuốc nhuộm kiềm tan trong nước và trong cồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận