1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saffron

saffron

/"sæfrən/
Danh từ
Tính từ
  • màu vàng nghệ
Động từ
  • nhuộm màu vàng nghệ
Kinh tế
  • bôi nghệ
  • cây nghệ tây
Hóa học - Vật liệu
  • cây nghệ
  • màu vàng nghệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận