1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety zone

safety zone

  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
Kỹ thuật
  • khu vực an toàn
  • vùng an toàn
Toán - Tin
  • miền an toàn
Vật lý
  • vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận