1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety plug

safety plug

Kỹ thuật
  • ổ cắm an toàn
  • van an toàn (nồi hơi)
Xây dựng
  • nút an toàn
Điện
  • phích an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận