1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety officer

safety officer

Kinh tế
  • giám đốc an toàn (lao động)
  • người chịu trách nhiệm về an toàn
Kỹ thuật
  • nhân viên an toàn
  • sĩ quan an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận