1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety needs

safety needs

Kinh tế
  • nhu cầu an toàn (của một người về thể xác và tinh thần)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận