1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety glass

safety glass

/"seiftiglɑ:s/
Danh từ
  • kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Kỹ thuật
  • kính an toàn
  • kính không vỡ vụn
  • kính nhiều lớp
Hóa học - Vật liệu
  • cốc đốt an toàn
  • thủy tinh an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận