Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ safety glass
safety glass
/"seiftiglɑ:s/
Danh từ
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Kỹ thuật
kính an toàn
kính không vỡ vụn
kính nhiều lớp
Hóa học - Vật liệu
cốc đốt an toàn
thủy tinh an toàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận