1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety fuse

safety fuse

/"seifti"fju:z/
Danh từ
  • ngòi an toàn (mìn)
Điện
  • cầu chảy an toàn
  • cầu chảy bảo vệ
Hóa học - Vật liệu
  • cầu chì bảo hiểm
Toán - Tin
  • cầu chì bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận