Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ safety fuse
safety fuse
/"seifti"fju:z/
Danh từ
ngòi an toàn (mìn)
Điện
cầu chảy an toàn
cầu chảy bảo vệ
Hóa học - Vật liệu
cầu chì bảo hiểm
Toán - Tin
cầu chì bảo vệ
Chủ đề liên quan
Điện
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận