1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety device

safety device

Kinh tế
  • thiết bị an toàn
Kỹ thuật
  • cơ cấu an toàn
  • dụng cụ an toàn
  • dụng cụ bảo vệ
  • khí cụ an toàn
  • thiết bị an toàn
  • thiết bị bảo hiểm
  • thiết bị bảo vệ
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị khảo sát Schlumberger
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận