1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety curtain

safety curtain

/"seifti,kə:tn/
Danh từ
  • màn an toàn (trong nhà hát)
Kỹ thuật
  • màn che an toàn
  • màn chống cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận