1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety communication

safety communication

Điện tử - Viễn thông
  • sự liên lạc an toàn
  • sự liên lạc bảo mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận