1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety chains

safety chains

Kỹ thuật Ô tô
  • dây xích an toàn (giữa đầu kéo và rơmoóc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận