1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety belt

safety belt

/"seifəti ,belt]
Danh từ
  • dây an toàn (buộc người đi xe ô tô/ máy bay vào ghế ngồi)
Kinh tế
  • vành đai an toàn
Kỹ thuật
  • bộ dây treo bảo hiểm
  • đai an toàn
  • đai bảo hiểm
  • dây an toàn
  • dây đai an toàn
  • phụ tùng an toàn
Xây dựng
  • đai thắt lưng an toàn
  • thắt lưng bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận