Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ safely
safely
Phó từ
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
có thể tin cậy, chắc chắn
thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
Kinh tế
sự an toàn
sự chắc chắn
Kỹ thuật
an toàn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận