Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ safe keeping
safe keeping
/"seif,ki:piɳ/
Danh từ
sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn
Môi trường
sự giữ gìn an toàn
Chủ đề liên quan
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận