1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe keeping

safe keeping

/"seif,ki:piɳ/
Danh từ
  • sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn
Môi trường
  • sự giữ gìn an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận