1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe investment

safe investment

Kinh tế
  • sự đầu tư an toàn
  • sự đầu tư chắc ăn
  • sự đầu tư chứng khoán có bảo đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận