1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe deposit

safe deposit

/"seifdi"pɔzit/
Danh từ
  • nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
Kinh tế
  • ký gửi an toàn
  • sự gởi giữ an toàn vào tủ sắt
  • sự gửi giữ an toàn vào tủ sắt
Xây dựng
  • tủ bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận