1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe custody

safe custody

Kinh tế
  • bảo quản an toàn
  • dịch vụ cất giữ an toàn
  • kho an toàn
  • sự cất giữ an toàn
  • sự cất giữ an toàn, kho an toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận