1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safe-conduct

safe-conduct

/"seif"kɔndəkt/
Động từ
  • cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)
  • dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận