1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safari

safari

/sə"fɑ:ri/
Danh từ
  • cuộc đi săn (ở Châu phi)
  • đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận