Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sadly
sadly
/"sædli/
Phó từ
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
Thảo luận
Thảo luận