1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sadistically

sadistically

Phó từ
  • tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm
  • thích thú những trò tàn ác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận