Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saddler
saddler
/"sædlə/
Danh từ
người làm yên cương; người bán yên cương
quân sự
người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận