1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddler

saddler

/"sædlə/
Danh từ
  • người làm yên cương; người bán yên cương
  • quân sự người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận