Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saddleback
saddleback
/"sædlbæk/
Danh từ
đồi (có hình) sống trâu
kiến trúc
mái sống trâu
Xây dựng
đồi dạng sống trâu
đồi sống trâu
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận