1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddleback

saddleback

/"sædlbæk/
Danh từ
  • đồi (có hình) sống trâu
  • kiến trúc mái sống trâu
Xây dựng
  • đồi dạng sống trâu
  • đồi sống trâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận